狂う (v5u, vi)
くるう [CUỒNG]
◆ điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc
気が狂うほど(人)を恋する
yêu ai đó đến nỗi mất trí
すっかり気が狂う
hoàn toàn mất trí
歯車が狂う
hỏng bánh răng .
Từ đồng nghĩa của 狂う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao