犬
いぬ [KHUYỂN]
◆ cẩu
◆ chó
よくしつけられた犬
Con chó được đào tạo tốt
犬がテレビの前に座っている
Con chó đang ngồi trước TV
かわいらしい小犬
con cún đáng yêu
〜を捜し出すように訓練された犬
Chó được đào tạo để xác định vị trí (điều tra)
どんな犬?
Loại chó gì vậy?
◆ khuyển .
Từ đồng nghĩa của 犬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao