犬小屋 (n)
いぬごや [KHUYỂN TIỂU ỐC]
◆ cũi chó
犬小屋に飲み水を残してやらずに数日間留守にする
Vắng nhà mấy ngày liền mà không để lại nước uống ở cũi chó
強風が犬小屋を吹き飛ばした
Một con gió mạnh đã hất tung chiếc cũi chó
外の犬小屋で犬を飼う
Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài .
Từ đồng nghĩa của 犬小屋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao