犠牲者 (n)
ぎせいしゃ [HI SINH GIẢ]
◆ nạn nhân
海に他の犠牲者がいないか確認する
kiểm tra xem còn có nạn nhân nào khác ở biển hay không
犠牲者からの報告を受ける
nhận được báo cáo từ các nạn nhân
犠牲者(被害者・死亡者)のほとんどが子どもだった
hầu hết nạn nhân đều là trẻ em (người bị thương, người chết)
罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする
làm những điều có thể vì những nạn nhân vô tội .
Từ đồng nghĩa của 犠牲者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao