特長 (n)
とくちょう [ĐẶC TRƯỜNG]
◆ đặc điểm nổi bật; ưu điểm
木綿は他の繊維に比べて, 水に強いのが特長です.
Sợi bông so với các loại sợi khác, có khả năng chịu nước tốt hơn
この特長はいつお客様にご紹介すればいいでしょうか?
Bao giờ có thể giới thiệu đặc trưng này cho khách hàng .
Từ đồng nghĩa của 特長
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao