特許法 (n)
とっきょほう [ĐẶC HỨA PHÁP]
◆ luật sáng chế
特許法第_条第_項の規定に準じて
tuân theo các điều khoản được đưa ra trong phần_ đoạn_ của luật sáng chế
特許法に関する深い知識を持っています。
Tôi rất hiểu luật sáng chế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao