特許料 (n)
とっきょりょう [ĐẶC HỨA LIÊU]
◆ tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh
特許料納付予告書
thông báo nộp thuế tác giả
当年度の特許料収益
thu nhập nhuận bút trong năm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao