特訓 (n, vs)
とっくん [ĐẶC HUẤN]
◆ khóa huấn luyện đặc biệt
王室の行儀作法の特訓を受ける
đựoc huấn luyện đặc biệt và các quy tắc hành vi ứng xử trong vương thất
私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。
Tôi luyện tập đặc biệt để chuẩn bị giao đấu với hắn ta. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao