特色 (n)
とくしょく [ĐẶC SẮC]
◆ đặc điểm; ưu điểm nổi bật
経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。
Tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.
それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした
những cái ván trượt đó được thiết kế với màu sắc sặc sỡ, nổi bật .
◆ đặc sắc .
Từ đồng nghĩa của 特色
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao