特異 (adj-na, n, adj-no)
とくい [ĐẶC DỊ]
◆ khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
特異な才能
tài năng xuất chúng
◆ sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng
特異なにおいがあり味はわずかに苦い
Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng
私にはさまざまな国の人々とともに働いた[仕事をした]という特異な経験がある。
Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau .
Từ đồng nghĩa của 特異
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao