特殊 (adj-na, n, adj-no)
とくしゅ [ĐẶC THÙ]
◆ đặc biệt; đặc thù
特殊な任務
nhiệm vụ đặc biệt
◆ sự đặc thù
犬は特殊なテクニックで訓練され、盲導犬に育て上げられる。
Những con chó dẫn đường cho người mù được huấn luyện bằng kỹ thuật đặc thù
本件が特殊でまれなケースであることを考慮すれば
nếu cho rằng điều này là một trường hợp hiếm và đặc thù thì ~
Từ trái nghĩa của 特殊
Từ đồng nghĩa của 特殊
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao