特有 (adj-na, n, adj-no)
とくゆう [ĐẶC HỮU]
◆ sự vốn có; sự cố hữu
乳糖を分解できないという特有な症状
bệnh cố hữu là không thể phân giải được Latoza
◆ vốn có
特有の美
vẻ đẹp vốn có
Từ trái nghĩa của 特有
Từ đồng nghĩa của 特有
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao