特性 (n)
とくせい [ĐẶC TÍNH]
◆ Đặc trưng; đặc tính
無生物のようにみえるウイルスが, 侵入できる細胞に出会うと, 生物としての特性を帯びる.
Một vi rút trơ có những đặc trưng sinh vật là khi nó tiếp xúc với tế bào nó có thể xâm nhập vào.
人食い人種は人間を食べることによって, その人間が持っていた頭脳や体力やその他の特性を, なんとか自分自身の中にとり入れることができると信じていた.
Kẻ ăn thịt người tin rằng khi ăn một người hắn ta có thể nhân thêm trí tuệ và sức mạnh của người đó vào cho mình.
Từ trái nghĩa của 特性
Từ đồng nghĩa của 特性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao