特別委員会 (n)
とくべついいんかい [ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI]
◆ Ủy ban đặc biệt
特別委員会がAとB間の契約を注意深く調べた
Uỷ ban đặc biệt để điều tra hợp đồng giữa bên A và bên B
公職選挙法改正に関する調査特別委員会
Uỷ ban điều tra đặc biệt về sửa đổi luật bầu cử .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao