特例 (n)
とくれい [ĐẶC LỆ]
◆ ví dụ đặc biệt
季節労働者に対する特例失業給付
Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa
国際社会による特例的な行動を必要とする
Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế
Từ trái nghĩa của 特例
Từ đồng nghĩa của 特例
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao