物陰 (n)
ものかげ [VẬT ÂM]
◆ vỏ bọc; sự nằm dưới vỏ bọc; chỗ ẩn náu; sự ẩn náu
物陰に身をひそめて人目に付かないよううにしている
Giấu mình ở nơi ẩn náu và chú ý không để ai phát hiện.
私は物陰からその光景を見守った
Từ chỗ nấp tôi chăm chú nhìn khung cảnh đó. .
Từ đồng nghĩa của 物陰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao