物質 (n)
ぶっしつ [VẬT CHẤT]
◆ vật chất
(人)が生きていくために必要な物質
Những vật chất cần thiết cho sự tồn tại của con người.
(人)が口にしているかもしれない化学物質
Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn phải .
Từ trái nghĩa của 物質
Từ đồng nghĩa của 物質
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao