物質主義 (n, adj-no)
ぶっしつしゅぎ [VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA]
◆ Chủ nghĩa duy vật
物質主義から非物質主義へと変わる
Thay đổi từ chủ nghĩa duy vật sang chủ nghĩa phi vật thể.
この物質主義の世の中に電気もなしに暮らす
sống trong tình trạng điện cũng chẳng có trong thời kỳ chủ nghĩa duy vật này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao