物資
ぶっし [VẬT TƯ]
◆ phẩm vật
◆ vật liệu
◆ vật tư
核兵器や関連物資がテロリストの手に渡らないようにする
Giữ không để cho vũ khí hạt nhân và vật tư có liên quan rơi vào tay bọn khủng bố.
共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う
Thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước Cộng sản. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao