物語 (n, vs, adj-no)
ものがたり [VẬT NGỮ]
◆ truyện
どのような年齢の人にとっても心温まる物語
Câu chuyện tình cảm cho mọi lứa tuổi.
とても仲の良い(人)の家族に関する長い物語
Câu chuyện về một gia đình gắn bó của... .
Từ đồng nghĩa của 物語
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao