物覚え (n)
ものおぼえ [VẬT GIÁC]
◆ trí nhớ
物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。
Tôi giống như người hay quên/ tôi có trí nhớ kém
子どもって物覚えがいいからね
Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. .
Từ trái nghĩa của 物覚え
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao