物理 (n, adj-no)
ぶつり [VẬT LÍ]
◆ vật lý
誤って述べられている物理の法則
qui tắc vật lý bị tuyên bố sai lệch
物理・化学の技術を生物工学に適用する
Ứng dụng kỹ thuật vật lý hóa học vào công nghệ sinh học. .
Từ đồng nghĩa của 物理
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao