物憂い (adj-i)
ものうい [VẬT ƯU]
◆ uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản
物憂い声をしている
Nói với giọng uể oải.
こんな雨の日は物憂い.
Những ngày mưa như thế này làm tôi thấy chán nản. .
Từ đồng nghĩa của 物憂い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao