物好き (adj-na, n)
ものずき [VẬT HẢO]
◆ sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
私は物好きに働いているのではない.
Tôi không phải làm việc vì sự hiếu kỳ đâu.
根っからの買い物好きである
Ham mê mua sắm bẩm sinh.
◆ tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch
物好きな人たち
Những con người hiếu kỳ. .
Từ đồng nghĩa của 物好き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao