物件階層
ぶっけんかいそう [VẬT KIỆN GIAI TẰNG]
◆ Số lượng tầng của một toà nhà
ホアンさんが借りたばかり建物は 8階の物件階層の。
Cái toà nhà Hoàng mới thuê là toà nhà 8 tầng à?
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao