牧草地 (n)
ぼくそうち [MỤC THẢO ĐỊA]
◆ bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả
牧草地で草を食べている馬を捕獲する
Bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.
夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕
Chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè . .
Từ đồng nghĩa của 牧草地
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao