牧師
ぼくし [MỤC SƯ]
◆ linh mục
◆ mục sư
◆ người chăn súc vật; mục đồng; mục sư
衣装が人を立派に見せ、牧師が娘を花嫁に代える。
Quần áo tạo nên con người, mục sư thì biến cô gái thành cô dâu.
戦争を奨める者は、悪魔に仕える牧師。
Người giảng đạo về chiến tranh là mục sư của ác quỷ. .
Từ đồng nghĩa của 牧師
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao