牧場 (n)
ぼくじょう [MỤC TRÀNG]
◆ đồng cỏ; bãi cỏ; bãi chăn thả
彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた
Đồng cỏ của anh ấy đã mở rộng ra hàng mấy mẫu.
その大牧場はテキサスの小さな町にあった
Bãi chăn thả lớn có ở một thị trấn nhỏ ở Texas. .
Từ đồng nghĩa của 牧場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao