牛小屋 (n)
うしごや [NGƯU TIỂU ỐC]
◆ chuồng bò
牛小屋を掃除する
dọn dẹp chuồng bò
牛小屋にわらを敷く
trải rơm trong chuồng bò .
Từ đồng nghĩa của 牛小屋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao