牛乳
ぎゅうにゅう [NGƯU NHŨ]
◆ sữa
◆ sữa bò
パンと牛乳
Bánh mì và sữa bò
牛乳1杯分をそそぐ
Rót một cốc sữa bò
インスタント牛
Sữa uống liền
カルシウムを強化した牛乳
Sữa bò tăng cường canxi
私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ
Chúng tôi cần hai lít sữa bò và một vài quả trứng .
Từ đồng nghĩa của 牛乳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao