片隅 (n)
かたすみ [PHIẾN NGUNG]
◆ góc; góc khuất
部屋の片隅で泣いている
khóc trong góc phòng
暗くてよく見えない片隅
góc tối không nhìn thấy gì
◆ 心の片隅では:trong sâu thẳm tâm hồn .
Từ đồng nghĩa của 片隅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao