片道 (n, adj-no)
かたみち [PHIẾN ĐẠO]
◆ một chiều; một lượt
通勤に片道2時間かかる
mất 2 tiếng đồng hồ cho 1 lượt đi làm hoặc về nhà
片道切符
vé một chiều
料金は片道10ドルです
lệ phí là 10 đôla một lượt .
Từ trái nghĩa của 片道
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao