片道切符 (n)
かたみちきっぷ [PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ]
◆ vé một chiều
地獄の片道切符
tấm vé một chiều đến địa ngục (phim Mỹ, năm 1990)
片道切符を行きと帰りで別々に買う
mua vé một chiều đi và về riêng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao