片方 (n, adj-no)
かたほう [PHIẾN PHƯƠNG]
◆ một hướng; một chiều; một chiếc; một bên
頭を片方へ動かす
quay đầu về một hướng
片方の腕で赤ちゃんを抱く
bế đứa bé một bên tay
片方の耳が聞こえない
một bên tai không nghe thấy gì
靴下の片方
một chiếc tất
この靴の片方
một chiếc giày .
Từ trái nghĩa của 片方
Từ đồng nghĩa của 片方
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao