片付く (v5k, vi)
かたづく [PHIẾN PHÓ]
◆ được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp
部屋はきちんとかたづいていた
căn phòng được dọn dẹp ngăn nắp
仕事の半分は片付いた
công việc đã hoàn thành được một nửa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao