片づける
かたづける [PHIẾN]
◆ (1) tới giỏ rác lên trên; để đặt vào thứ tự; tới straighten lên trên; cất đi;(2) để ổn định (vấn đề); tới sáng sủa (cãi nhau);(3) tới kết thúc; để mang cái gì đó cho một kết thúc;(4) để kết hôn ra khỏi (e.g. một con gái);(5) làm ra khỏi với người nào đó; để va đụng người nào đó ra khỏi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao