父の日 (n)
ちちのひ [PHỤ NHẬT]
◆ Ngày lễ dành cho các ông bố (vào ngày chủ nhật tuần thứ ba trong tháng sáu)
Từ trái nghĩa của 父の日
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao