爬虫類
はちゅうるい [BA TRÙNG LOẠI]
◆ bò sát
◆ loài bò sát
陸生の爬虫類
Loài bò sát sống ở trong đất
爬虫類恐怖症
Bệnh sợ loài bò sát .
Từ đồng nghĩa của 爬虫類
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao