燻製 (n)
くんせい [HUÂN CHẾ]
◆ thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
燻製にする
Hun khói
燻製場
Nơi làm thức ăn xông khói .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao