燕 (n)
つばめ [YẾN]
◆ én; chim én
ツバメは春に入った兆しとする
Chim én được coi là tín hiệu của mùa xuân
◆ yến .
Từ đồng nghĩa của 燕
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao