燃やし尽くす
もやしつくす [NHIÊN TẪN]
◆ Đốt cháy hết
彼は、過去の記憶を消すのために、すべてアルバムを燃やし尽くした。
Anh ấy muốn quên hết những kỷ niệm trong quá khứ bằng cách đốt hết tất cả album.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao