熱量計 (n)
ねつりょうけい [NHIỆT LƯỢNG KẾ]
◆ Nhiệt lượng kế
伝導熱量計
Nhiệt lượng kế bán dẫn
超音波熱量計
Nhiệt lượng kế đo sóng siêu âm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao