熱線 (n)
ねっせん [NHIỆT TUYẾN]
◆ tia đốt nóng; dòng nhiệt
熱線反射ガラス
kính phản nhiệt
熱線追尾式ミサイル
Tên lửa tìm theo dòng nhiệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao