熱硬化 (n, vs)
ねつこうか [NHIỆT NGẠNH HÓA]
◆ sự cứng lại theo nhiệt
熱硬化性樹脂系接着剤
keo dán gốc nhựa phản ứng nhiệt.
熱硬化性ポリエステル樹脂
Nhựa polyester phản ứng nhiệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao