熱狂者 (n)
ねっきょうしゃ [NHIỆT CUỒNG GIẢ]
◆ Người nhiệt tình
政治の熱狂者
Người say mê chính trị
彼は長年のオートバイの熱狂者である
Anh ta là người rất đam mê xe gắn máy đã nhiều năm rồi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao