熱気球 (n)
ねつききゅう [NHIỆT KHÍ CẦU]
◆ khinh khí cầu bay bằng khí nóng
熱気球は秒を刻むごとにどんどん上昇していく
Quả khinh khí cầu đang từ từ bay lên cao.
まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。
Ôi không! Quả khinh khí cầu này sắp nổ rồi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao