熱弁 (n, adj-no)
ねつべん [NHIỆT BIỆN]
◆ Lời nói nhiệt thành
彼女は熱弁をもって自由を擁護した.
Cô ấy nói bài phát biểu đầy nhiệt thành nhằm bảo vệ cho sự tự do.
党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した.
Trong bài phát biểu đầy nhiệt huyết, người lãnh đạo Đảng nhấn mạnh vào những điều cần thiết cho việc cải cách chính phủ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao