熱帯気団
ねったいきだん [NHIỆT ĐỚI KHÍ ĐOÀN]
◆ khối không khí nóng
夏は熱帯気団が北上する
mùa hè khối không khí nóng di chuyển xuống bắc bộ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao