熱力学 (n)
ねつりきがく [NHIỆT LỰC HỌC]
◆ Nhiệt động học
ケルヴィン目盛で表す熱力学的温度
Nhiệt độ nhiệt động học hiển thị trên vạch nhiệt kế Kelvin.
熱力学第二法則のケルビンの表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
◆ nhiệt học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao