熱伝導 (n)
ねつでんどう [NHIỆT TRUYỀN ĐẠO]
◆ sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt
非線形熱伝導問題
Vấn đề truyền nhiệt không tuyến
〜に比べて熱伝導率が低い
Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt thấp hơn so với ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao